Có 2 kết quả:
摆弄 bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ • 擺弄 bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ
bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ [bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đưa đẩy
Bình luận 0
bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ [bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đưa đẩy
Bình luận 0
bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ [bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ [bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0